Wigo G
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động biến thiên vô cấp kép
+ Động cơ xăng dung tích 1.198 cc
Mô tả
Toyota Wigo 2024 là mẫu xe hatchback hạng A được ra mắt tại Việt Nam vào tháng 7/2023. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và có giá bán niêm yết từ 360 triệu đồng.
Wigo 2024 ra mắt với thiết kế ngoại thất trẻ trung, năng động với nhiều đường nét sắc sảo. Xe cũng được trang bị nhiều tính năng tiện nghi và an toàn hiện đại, hứa hẹn sẽ là một lựa chọn hấp dẫn cho những khách hàng đang tìm kiếm một mẫu xe giá rẻ nhưng vẫn đáp ứng được nhu cầu sử dụng.
Hãy cùng tìm hiểu về ưu nhược điểm, giá bán và thông tin chi tiết về chiếc xe này qua bài phân tích chi tiết dưới đây nhé.
Toyota Wigo 2024 có ưu điểm gì?
- Giá bán rẻ: Toyota Wigo 2024 là chiếc xe có giá bán rẻ nhất trong số các sản phẩm của Toyota hiện nay. Với bản Wigo E có giá bán niêm yết từ 360 triệu đồng, thấp hơn đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh như Hyundai Grand i10, Kia Morning hay VinFast Fadil.
- Trang bị tiện nghi hiện đại: Toyota Wigo 2024 được trang bị nhiều tính năng tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí 8 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, camera lùi,…
- Tính năng an toàn cao: Toyota Wigo 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA,…
Với những ưu điểm trên, Toyota Wigo 2024 là một lựa chọn hấp dẫn cho những khách hàng đang tìm kiếm một mẫu xe giá rẻ nhưng vẫn đáp ứng được nhu cầu sử dụng. Xe đặc biệt phù hợp với những khách hàng mua xe lần đầu tiên, những khách hàng có nhu cầu sử dụng di chuyển trong thành phố hoặc những khách hàng đang tìm kiếm một mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu.
Toyota Wigo 2024 có giá bán bao nhiêu?
Tại Việt Nam, Toyota Wigo 2024 được phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản: Wigo E và Wigo G. Giá xe Wigo 2024 giao động từ 360 – 405 triệu đồng, trong đó, Wigo bản E có giá bán là 360 triệu đồng, Wigo bản G số tự động có giá bán 405 triệu đồng.
Giá xe Toyota Wigo 2024:
Toyota Wigo | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tại tỉnh khác |
Toyota Wigo E | 360 triệu | 425.537.000 VNĐ | 418.337.000 VNĐ | 399.337.000 VNĐ |
Toyota Wigo G | 405 triệu | 475.937.000 VNĐ | 467.837.000 VNĐ | 448.837.000 VNĐ |
*) Giá lăn bánh Toyota Wigo 2024 mang tính chất tham khảo – Vui lòng liên hệ Hotline 091.873.9916 để được tư vấn thêm thông tin.
Toyota Wigo 2024 giá lăn bánh giao động từ 399 triệu đồng – 476 triệu đồng tùy theo từng phiên bản, địa phương lăn bánh. Trong đó:
- Toyota Wigo E 2024 giá lăn bánh tại Hà Nội từ 426 triệu đồng, tại TP Hồ Chí Minh từ 418 triệu đồng và tại tỉnh khác từ 399 triệu đồng.
- Toyota Wigo G 2024 giá lăn bánh tại Hà Nội từ 476 triệu đồng, tại TP Hồ Chí Minh từ 468 triệu đồng và tại các tỉnh khác từ 449 triệu đồng.
Khuyến mại mua xe mới nhất
Chào xuân mới 2024, Toyota Hoàn Kiếm xin gửi đến quý khách hàng chương trình khuyến mại hấp dẫn dành cho Toyota Wigo.
- Gói ưu đãi giảm tiền mặt đặc biệt phiên bản Wigo E và Wigo G
- Giảm phí bảo hiểm vật chất thân vỏ
- Tặng phụ kiện đi kèm theo xe
- Ưu đãi mua xe trả góp lãi suất thấp
Quý khách hàng vui lòng liên hệ đến Toyota Hoàn Kiếm để nhận báo giá ưu đãi và khuyến mại mới nhất từ đại lý của chúng tôi.
Thiết kế ngoại hình
Trẻ trung năng động
Toyota Wigo 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất trẻ trung, năng động. Diện mạo của xe Wigo bản mới đã trở nên năng động, trẻ trung hơn hẳn so với thế hệ trước đây.
Thiết kế đầu xe
Phần đầu xe là điểm nhấn nổi bật nhất của Toyota Wigo 2024. Lưới tản nhiệt hình thang ngược được thiết kế rộng hơn, kết hợp với cụm đèn pha LED hiện đại mang đến diện mạo trẻ trung, năng động cho xe. Đèn pha LED được thiết kế sắc sảo, tích hợp dải đèn LED định vị ban ngày.
Thân xe
Thân xe Toyota Wigo 2024 được thiết kế uyển chuyển với các đường gân dập nổi tạo cảm giác mạnh mẽ. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ. La-zăng hợp kim 14 inch được thiết kế mới, mang đến vẻ đẹp thể thao cho xe.
Đuôi xe
Đuôi xe Toyota Wigo 2024 được thiết kế gọn gàng, với cụm đèn hậu LED thanh mảnh. Nắp cốp được thiết kế với đường gân dập nổi tạo cảm giác khỏe khoắn.
Không gian nội thất
Toyota Wigo 2024 thế hệ mới có nội thất rộng rãi, thoải mái cho 5 người ngồi. Bảng táp lô được thiết kế hiện đại, với màn hình giải trí cảm ứng 8 inch đặt nổi.
Wigo 2024 được thiết kế mô phỏng khoang lái thể thao, khu vực điều khiển trung tâm hướng đến người lái tạo sự tiện lợi và cảm giác hưng phấn trong quá trình sử dụng. Đồng thời, nội thất tại các khu vực xung quanh được thiết kế tỉ mỉ tạo nên phong cách hiện đại, sang trọng và cao cấp cho khu vực lái.
Vô lăng được thiết kế 3 chấu, bọc da và tích hợp các nút điều khiển chức năng.
Ở hàng ghế trước người ngồi có thể mở rộng chân, còn hàng ghế sau đủ tựa đầu 3 vị trí. Mặt ghế rộng, phẳng và đủ chỗ cho 3 người lớn. Ngoài ra, xe Wigo được nâng cấp với khoang hành lý 260L và hàng ghế sau có thể gập lại để gia tăng khả năng chuyên chở.
Khác với phiên bản cũ, bảng điều khiển trung tâm Wigo 2024 hướng về phía người lái, giúp dễ quan sát và thao tác khi lái xe. Vô lăng 3 chấu sử dụng chất liệu Urethane, có một vài nút bấm cơ bản như điều chỉnh menu và đàm thoại rảnh tay. Bảng đồng hồ sau vô-lăng của Wigo dạng analog tích hợp màn LCD hiển thị đầy đủ thông tin xe, tương tự các đối thủ cùng phân khúc.
Khu vực điều khiển trung tâm hướng nhẹ về phía người lái, giúp thao tác và quan sát màn hình giải trí thuận tiện hơn. Màn hình giải trí đặt nổi có kích thước 7 inch, nhỏ hơn so với 2 đối thủ i10 và Morning, tuy vậy màn hình vẫn hỗ trợ kết nối cả Apple CarPlay lẫn Android Auto.
Các trang bị tiện nghi
Toyota Wigo 2024 được trang bị đầy đủ các tiện nghi cơ bản, bao gồm:
- Sử dụng kết nối đa cổng HDMI, USB, AUX giúp tăng cường hiệu quả trải nghiệm cho người lái và hành khách
- Hỗ trợ khóa cửa từ xa tiện lợi và hiện đại
- Hệ thống giải trí với màn hình 7 inches đặt nổi, có kết nối điện thoại thông minh mang đến trải nghiệm sống động và tạo hứng khởi cho người lái
- Hệ thống điều hòa với màn hình LCD cùng cụm phím bấm tiện nghi giúp cho việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn
Trang bị an toàn
Toyota Wigo sở hữu thiết kế khung gầm cứng vững, khả năng hấp thụ lực và bảo vệ khoang cabin tốt hơn. Ngoài ra, Toyota Wigo còn trang bị các tính năng an toàn chủ động như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử VSC
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Ngoài ra, Toyota Wigo G còn được trang bị thêm các hệ thống an toàn tiên tiến như: Cảnh báo điểm mù BSM, Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA.
Động cơ & Hộp số
Toyota Wigo 2024 vẫn được trang bị động cơ xăng 1.2L, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 88 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 110 Nm tại 4.200 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động vô cấp (CVT) hoặc hộp số sàn 5 cấp.
Khả năng vận hành của Toyota Wigo 2024 được đánh giá là ổn định và phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày. Xe có khả năng tăng tốc tốt, di chuyển linh hoạt trong đô thị và có thể di chuyển thoải mái trên đường cao tốc.
Thông số động cơ Toyota Wigo 2024 cụ thể như sau:
- Loại động cơ: Xăng, 1.2L, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
- Công suất tối đa: 88 mã lực tại 6.000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 110 Nm tại 4.200 vòng/phút
- Hộp số: Tự động vô cấp (CVT) hoặc hộp số sàn 5 cấp
Mức tiêu hao nhiên liệu: Toyota Wigo 2024 có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 4,3L/100km, tương đối tiết kiệm nhiên liệu trong phân khúc xe đô thị cỡ A.
Khả năng vận hành
Toyota Wigo thế hệ mới được trang bị động cơ xăng 1.2L, sản sinh công suất 88 mã lực và mô-men xoắn 110 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động vô cấp (CVT) giúp xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Thông số kỹ thuật
Toyota Wigo 2024 |
Wigo E |
Wigo G |
Mâm xe |
Thép |
Hợp kim |
Tay nắm cửa |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe, tích hợp mở cửa thông minh |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện |
Chỉnh/gập điện |
Ghế lái |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Chỉnh độ co vô lăng |
Không |
Có |
Khởi động nút bấm |
Không |
Có |
Điều khiển điều hòa |
Nút xoay |
Màn hình điện tử |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Không |
Có |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
Cảm biến tốc độ |
-
725,000.000 VND
-
498,000.000 VND
-
458,000.000 VND
-
2,628,000.000 VND
-
558,000.000 VND
-
1,176,000.000 VND
-
765,000.000 VND
-
650,000.000 VND
-
990,000.000 VND
-
810,000.000 VND
-
4,475,000.000 VND
-
360,000.000 VND
-
765,000.000 VND
-
650,000.000 VND
-
990,000.000 VND
-
810,000.000 VND
-
4,475,000.000 VND
-
360,000.000 VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.