FORTUNER 2.4 AT 4×2

1,055,000.000 VND

Fortuner Máy Dầu 1 Cầu Số Tự Động

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT

Hỗ trợ

Mô tả

ĐẦU XE: Lưới tản nhiệt và cản trước được mở rộng tạo nên sự khỏe khoán và sang trọng.

CỤM ĐÈN TRƯỚC: LED và đèn chiếu sáng ban ngày Led tạo nên sự sang trọng và hiện đại

GƯƠNG CHIẾU HẬU: Có chức năng chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ LED

MÂM XE: 17 inch , 6 chấu thể thao

NỘI THẤT FORTUNER 2.4 4X2 AT

Không gian thiết kế hiện đại kết hợp với màu sắc sang trọng cùng với tính năng tiện ích sang trọng mang đến sự thoải mái tối ưu.

Không gian nội thất rộng dãi đầy tiện nghi

Đề nổ thông minh giúp tiết kiệm thời gian

Màn hình DVD thiết kế mới sang trọng ánh sáng xanh dịu mắt kết nối Bluetooth và đàm thoại rảnh tay

Hệ thống điều hòa tự động làm lạnh nhanh chóng

Cụm đồng hồ tap loo thiết kế mới dễ quan sát hơn

TÍNH NĂNG FORTUNER 2.4 4X2 AT

Hệ thống VSC giúp ổn định thân xe tránh bị trượt ngang, lật xe

Hệ thống phân phối lực phanh EBD giúp đạt hiệu quả phanh và rút ngắn quãng đường phanh kể cả khi xe chịu tải nặng

Hệ thống hỗ trợ lục phanh khẩn cấp BA sẽ tác dụng lực phanh khi cảm thấy người đạp phanh chưa đủ lực

THÔNG SỐ FORTUNER 2.4 4X2 AT

ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG XE

 

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm)
2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm)
279
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2000
Trọng lượng toàn tải (kg)
2605
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Động cơ xăng Loại động cơ
2GD-FTV (2.4L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
2393
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
110 (147)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
400/1600
Tốc độ tối đa
170
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Có/With
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
Sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/65R17
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
9.05
Ngoài đô thị (L/100km)
6.79
Kết hợp (L/100km)
7.63

 

NGOẠI THẤT

 

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu sáng ban ngày
Có/With
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động/Auto (ALS)
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
LED
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without
Màu
Cùng màu thân xe/Colored
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Sau
Có (gián đoạn)/With (intermittent)
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm/Chrome plating
Bộ quây xe thể thao
Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Có/With
Sau
Có/With
Chắn bùn
Trước + Sau/Front + Rear
Ống xả kép
Không có/Without

 

NỘI THẤT

 

Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển số
Có/With
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động/ EC
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có (màn hình màu TFT 4.2″)/With (color TFT 4.2″)

 

GHẾ

 

Chất liệu bọc ghế
Da/Leather
Ghế trước Loại ghế
Loại thể thao/Sport type
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng thông gió
Không có/Without
Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Tựa tay hàng ghế sau
Có/With

 

TIỆN NGHI

 

Hệ thống điều hòa
Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler
Cửa gió sau
Có/With
Hộp làm mát
Có/With
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
DVD cảm ứng 7″/7″ touch screen DVD
Số loa
6
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows)
Cốp điều khiển điện
Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình
Có/With

 

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

 

Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Không có/Without
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Không có/Without
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Có/With
Camera
Camera lùi/Back camera
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
Góc trước
Có/With
Góc sau
Có/With

 

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

 

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Khung xe GOA
Có/With
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With
Cột lái tự đổ
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “FORTUNER 2.4 AT 4×2”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Scroll
0918739916